Characters remaining: 500/500
Translation

eighth cranial nerve

Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "eighth cranial nerve" (dây thần kinh thính giác) một thuật ngữ y học, thường được dùng để chỉ dây thần kinh thứ tám trong hệ thống dây thần kinh sọ não. Dây thần kinh này đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải thông tin từ tai đến não, liên quan đến khả năng nghe cân bằng.

Định nghĩa Giải thích
  • Eighth cranial nerve một dây thần kinh chịu trách nhiệm cho cảm giác thính giác (nghe) thăng bằng (cân bằng). bao gồm hai nhánh chính: nhánh thính giác (cho khả năng nghe) nhánh vestibular (cho cảm giác cân bằng).
Cách sử dụng dụ
  1. Cách sử dụng thông thường:

    • "Damage to the eighth cranial nerve can lead to hearing loss." (Tổn thương dây thần kinh thính giác có thể dẫn đến mất khả năng nghe.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "The patient's symptoms suggested a possible lesion of the eighth cranial nerve." (Các triệu chứng của bệnh nhân gợi ý một tổn thương có thể xảy radây thần kinh thính giác.)
  3. Chú ý về ngữ pháp:

    • Từ "eighth" tính từ chỉ thứ tự, có thể được dùng với các danh từ khác như "first" (đầu tiên), "second" (thứ hai), "third" (thứ ba)... để miêu tả các dây thần kinh khác trong hệ thống dây thần kinh sọ não.
Từ đồng nghĩa từ gần giống
  • Từ đồng nghĩa:
    • "Auditory nerve" (dây thần kinh thính giác) – thường được sử dụng để chỉ phần thính giác của dây thần kinh này.
    • "Vestibular nerve" (dây thần kinh tiền đình) – chỉ phần liên quan đến cân bằng.
Các cụm từ (idioms) cụm động từ (phrasal verbs)
  • Không cụm từ hay cụm động từ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "eighth cranial nerve", nhưng bạn có thể tìm thấy một số cụm từ liên quan đến sức khỏe thính giác như:
    • "To lose one's hearing" (mất khả năng nghe).
    • "To tune in" (lắng nghe, hoặc chú ý đến một điều đó).
Kết luận

"Eighth cranial nerve" một thuật ngữ quan trọng trong y học liên quan đến thính giác cân bằng.

Noun
  1. dây thần kinh thính giác

Comments and discussion on the word "eighth cranial nerve"